Đọc nhanh: 农业起卸机 (nông nghiệp khởi tá cơ). Ý nghĩa là: máy nâng hạ nông nghiệp.
农业起卸机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nâng hạ nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业起卸机
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 装卸 机器 需要 专业知识
- Lắp và tháo máy móc cần kiến thức chuyên môn.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
卸›
机›
起›