Đọc nhanh: 伪朝 (nguỵ triều). Ý nghĩa là: triều đại không có thật, người giả vờ.
伪朝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại không có thật
bogus dynasty
✪ 2. người giả vờ
pretender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪朝
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
朝›