Đọc nhanh: 伪善者 (nguỵ thiện giả). Ý nghĩa là: đạo đức giả. Ví dụ : - 是吗你是一个该死的伪善者 Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
伪善者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo đức giả
hypocrite
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪善者
- 来者不善 , 善者不来
- lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
- 伪善者
- kẻ giả dối
- 他者 , 善良 的 人
- Anh ấy là người tốt bụng.
- 夫 善者 , 常 行善 事
- Nói đến người tốt, thường làm việc thiện.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
善›
者›