Đọc nhanh: 伪党 (nguỵ đảng). Ý nghĩa là: nguỵ đảng.
伪党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguỵ đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪党
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 他 总是 伪装 积极
- Anh ấy luôn làm ra vẻ tích cực.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
党›