Đọc nhanh: 伪托 (nguỵ thác). Ý nghĩa là: mạo danh; mượn danh nghĩa.
伪托 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạo danh; mượn danh nghĩa
在著述、制造等方面假托别人名义,多指把自己的或后人的作品假冒为古人的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪托
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
托›