Đọc nhanh: 伟哥 (vĩ ca). Ý nghĩa là: Viagra (thuốc bất lực nam). Ví dụ : - 他带了伟哥 Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
伟哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viagra (thuốc bất lực nam)
Viagra (male impotence drug)
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟哥
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
- 谁 会 在 慢跑 前 吃 伟哥
- Ai uống viagra trước khi chạy bộ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
哥›