Đọc nhanh: 伟晶岩 (vĩ tinh nham). Ý nghĩa là: pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành).
伟晶岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành)
粗粒状的火成岩,常见的是由长石、石英和云母等矿物大晶体组成在伟晶岩中常有宝石和稀有金属矿物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟晶岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他 叫 支伟
- Anh ấy tên là Chi Vĩ.
- 他们 取得 了 伟大 的 成就
- Họ nhận được thành tựu vĩ đại.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
岩›
晶›