Đọc nhanh: 伟观 (vĩ quan). Ý nghĩa là: một kỳ quan, vista tráng lệ.
伟观 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một kỳ quan
a wonder
✪ 2. vista tráng lệ
magnificent vista
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟观
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 山势 雄伟壮观
- Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
观›