Đọc nhanh: 伟士牌 (vĩ sĩ bài). Ý nghĩa là: Vespa (xe tay ga).
伟士牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vespa (xe tay ga)
Vespa (scooter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟士牌
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
士›
牌›