Đọc nhanh: 伟业 (vĩ nghiệp). Ý nghĩa là: sự nghiệp to lớn; sự nghiệp vĩ đại; vĩ nghiệp.
伟业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự nghiệp to lớn; sự nghiệp vĩ đại; vĩ nghiệp
伟大的业绩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟业
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 我们 现在 进行 的 伟大事业 , 是 前人 所 不能 想象 的
- chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
伟›