Đọc nhanh: 伟力 (vĩ lực). Ý nghĩa là: sức mạnh to lớn.
伟力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh to lớn
巨大的力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
力›