Đọc nhanh: 伟绩 (vĩ tích). Ý nghĩa là: công tích lớn; công lao to lớn; thành tựu vĩ đại. Ví dụ : - 丰功伟绩 công tích to lớn
伟绩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tích lớn; công lao to lớn; thành tựu vĩ đại
伟大的功绩
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟绩
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 他 一直 不得 好 成绩
- Anh ấy mãi không đạt được thành tích tốt.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
绩›