Đọc nhanh: 伟人 (vĩ nhân). Ý nghĩa là: vĩ nhân; nhân vật vĩ đại. Ví dụ : - 希拉里·克林顿是一个伟人 Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
伟人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vĩ nhân; nhân vật vĩ đại
伟大的人物
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟人
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 我 尊敬 历史 的 伟人
- Tôi kính trọng những nhân vật lịch sử vĩ đại.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 这是 一个 非常 宏伟 的 目标 , 许多 人 都 跃跃欲试
- Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伟›