Đọc nhanh: 伟举 (vĩ cử). Ý nghĩa là: kỳ tích tuyệt vời, thành tích huy hoàng.
伟举 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ tích tuyệt vời
great feat
✪ 2. thành tích huy hoàng
splendid achievement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟举
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
伟›