Đọc nhanh: 仓库保管员 (thương khố bảo quản viên). Ý nghĩa là: Thủ kho.
仓库保管员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ kho
《仓库保管员》是2008年6月1日中国劳动社会保障出版社出版的图书,作者是陈文培、劳动和社会保障部教材办公室、上海市职业培训研究发展中心 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库保管员
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 这个 仓库 的 粮食 保管 得 很 好
- lương thực trong kho này được bảo quản rất kỹ
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
保›
员›
库›
管›