Đọc nhanh: 仓库出租 (thương khố xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê kho chứa hàng.
仓库出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cho thuê kho chứa hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库出租
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
出›
库›
租›