Đọc nhanh: 仓山 (thương sơn). Ý nghĩa là: Quận Cangshan của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến.
仓山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Cangshan của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến
Cangshan district of Fuzhou city 福州市 [Fu2 zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓山
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 粮食 堆满 仓 , 果子 堆 成山
- Lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
山›