Đọc nhanh: 仓容 (thương dung). Ý nghĩa là: dung lượng; khả năng chứa của kho. Ví dụ : - 仓容有限 khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
仓容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung lượng; khả năng chứa của kho
仓库的容量
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓容
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
容›