Đọc nhanh: 仓库的保险 (thương khố đích bảo hiểm). Ý nghĩa là: Sự cho vay cầm hàng; lưu kho.
仓库的保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự cho vay cầm hàng; lưu kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库的保险
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 这个 仓库 的 粮食 保管 得 很 好
- lương thực trong kho này được bảo quản rất kỹ
- 她 受伤 後 获得 保险公司 的 赔偿
- Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
保›
库›
的›
险›