Đọc nhanh: 仓库物流业 (thương khố vật lưu nghiệp). Ý nghĩa là: Ngành nghề kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
仓库物流业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngành nghề kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库物流业
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 物流 企业 迎来 了 新机遇
- Các công ty logistics đã mở ra cơ hội mới.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
仓›
库›
流›
物›