Đọc nhanh: 仓库标志 (thương khố tiêu chí). Ý nghĩa là: Ký hiệu kho hàng.
仓库标志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký hiệu kho hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库标志
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
库›
志›
标›