Đọc nhanh: 仓库交货 (thương khố giao hoá). Ý nghĩa là: Giao hàng tại kho.
仓库交货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao hàng tại kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库交货
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 明天 我 去 仓库 提货
- Ngày mai tôi đi kho lấy hàng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
仓›
库›
货›