Đọc nhanh: 仓储费 (thương trừ phí). Ý nghĩa là: Phí lưu kho.
仓储费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí lưu kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓储费
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 学费 可以 花掉 一大笔 储蓄
- Học phí có thể tốn một khoản tiết kiệm lớn.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
储›
费›