Đọc nhanh: 仓储 (thương trừ). Ý nghĩa là: cất vào kho; chứa trong kho; bỏ vào kho.
仓储 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất vào kho; chứa trong kho; bỏ vào kho
用仓库储存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓储
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
储›