Đọc nhanh: 书信车 (thư tín xa). Ý nghĩa là: xe thơ.
书信车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书信车
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 在 等 车 的 功夫 , 我 读书
- Trong lúc đợi xe, tôi đã đọc sách.
- 她 书写 了 一封 长信
- Cô ấy đã viết một bức thư dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
信›
车›