Đọc nhanh: 书信集 (thư tín tập). Ý nghĩa là: thư thu thập.
书信集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư thu thập
collected letters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书信集
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 他 来信 说读 了 不少 新书 , 很 有 心得 云云
- Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...
- 她 书写 了 一封 长信
- Cô ấy đã viết một bức thư dài.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 我们 汇集 了 意见 和 信息
- Chúng tôi đã tập hợp ý kiến và thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
信›
集›