Đọc nhanh: 书写语言 (thư tả ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ viết.
书写语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ viết
written language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书写语言
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
- 这 本书 是 用 英语 写 的
- Cuốn sách được viết bằng tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
写›
言›
语›