Đọc nhanh: Y轴齿轮间隙补偿值 (trục xỉ luân gian khích bổ thường trị). Ý nghĩa là: Giá trị bồi thường khoảng không răng cưa trục Y.
Y轴齿轮间隙补偿值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị bồi thường khoảng không răng cưa trục Y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y轴齿轮间隙补偿值
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 他 补偿 了 我 的 损失
- Anh ấy đã đền bù cho sự mất mát của tôi.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
偿›
补›
轮›
轴›
间›
隙›
齿›