Đọc nhanh: Y轴步距角补偿 (trục bộ cự giác bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường góc độ trục Y.
Y轴步距角补偿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồi thường góc độ trục Y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y轴步距角补偿
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 给予 合理 的 补偿
- Đưa ra sự bồi thường hợp lý.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 补偿 了 我 的 损失
- Anh ấy đã đền bù cho sự mất mát của tôi.
- 她 所 要求 的 补偿 并 不过 分
- Mức bồi thường mà cô yêu cầu không quá cao.
- 公司 将 补偿 客户 的 所有 损失
- Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng mọi tổn thất.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偿›
步›
补›
角›
距›
轴›