Đọc nhanh: 楼层值班人员 Ý nghĩa là: Nhân viên trực tầng. Ví dụ : - 楼层值班人员会随时提供帮助,确保您的需求得到满足。 Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.. - 如果您有任何问题,请联系楼层值班人员。 Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
楼层值班人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên trực tầng
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
- 如果 您 有 任何 问题 , 请 联系 楼层 值班人员
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼层值班人员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 鉴证 人员 说 所有 东西 都 沾 了 一层 灰
- Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
- 如果 您 有 任何 问题 , 请 联系 楼层 值班人员
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
值›
员›
层›
楼›
班›