Đọc nhanh: X轴动框角度微调 (trục động khuông giác độ vi điệu). Ý nghĩa là: Góc độ bắt đầu của bàn kẹp.
X轴动框角度微调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc độ bắt đầu của bàn kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴动框角度微调
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 他 已 学会 从 新 的 角度 看待 她
- Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.
- 他 善于 调动 积极性
- Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
度›
微›
框›
角›
调›
轴›