Đọc nhanh: X轴动框时间 (trục động khuông thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian bàn kẹp trục X.
X轴动框时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian bàn kẹp trục X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴动框时间
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 我 想 打听一下 这个 活动 的 时间
- Tôi muốn tìm hiểu thời gian của hoạt động này.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 我 通知 大家 活动 的 时间
- Tôi báo mọi người thời gian sự kiện.
- 坐 的 时间 久 了 , 应该 走动 走动
- ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
- 家务劳动 看起来 没什么 , 实际上 很 占 时间
- Việc nhà tưởng chừng như không nhiều nhưng thực ra lại tiêu tốn rất nhiều thời gian.
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
时›
框›
轴›
间›