Đọc nhanh: 角度机 (giác độ cơ). Ý nghĩa là: máy đo góc độ.
角度机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo góc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角度机
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 他 已 学会 从 新 的 角度 看待 她
- Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 我们 将 只 从 法律 的 角度 来 看待 这个 问题
- Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.
- 你 说 的 不 对 , 这个 问题 应该 从 另 一 角度看
- Những gì bạn nói không đúng, vấn đề này nên nhìn từ một góc độ khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
机›
角›