Đọc nhanh: 设置旋转角度 (thiết trí toàn chuyển giác độ). Ý nghĩa là: Thiết lập góc độ xoay.
设置旋转角度 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết lập góc độ xoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设置旋转角度
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
旋›
置›
角›
设›
转›