Đọc nhanh: 直角度 (trực giác độ). Ý nghĩa là: Góc vuông; góc 90 độ.
直角度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc vuông; góc 90 độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角度
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 他 的 态度 一直 很 光明
- Thái độ của anh ấy luôn rất thẳng thắn.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
直›
角›