Đọc nhanh: X原点传感器类型 (nguyên điểm truyền cảm khí loại hình). Ý nghĩa là: Loại sensor điểm gốc X.
X原点传感器类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại sensor điểm gốc X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X原点传感器类型
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 他们 感情 有点 淡 了
- Tình cảm của họ hơi nhạt đi rồi.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 感觉 领部 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy phần cổ đau.
- 但是 我 想要 一点 私密 的 感觉
- Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
原›
器›
型›
感›
点›
类›