Đọc nhanh: 工业类型 (công nghiệp loại hình). Ý nghĩa là: loại hình công nghiệp (Loại hình công nghiệp).
工业类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại hình công nghiệp (Loại hình công nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业类型
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 这家 工厂 经过 整顿 , 已经 进入 了 同类 企业 的 先进 行列
- nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
型›
工›
类›