Đọc nhanh: 起缝原地加固针数 (khởi phùng nguyên địa gia cố châm số). Ý nghĩa là: Số mũi gia cố ở vị trí bắt đầu may.
起缝原地加固针数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số mũi gia cố ở vị trí bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起缝原地加固针数
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 请 把 这些 数目 加 起来
- Xin hãy cộng các con số này lại.
- 她 疑惑 地 问起 了 原因
- Cô ấy hỏi về lý do một cách hoài nghi.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
原›
固›
地›
数›
缝›
起›
针›