Đọc nhanh: 摩托车传感器 (ma thác xa truyền cảm khí). Ý nghĩa là: cảm biến xe máy.
摩托车传感器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm biến xe máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩托车传感器
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 那个 酷哥 骑着 摩托车 好帅
- Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
器›
感›
托›
摩›
车›