Đọc nhanh: 龙虾汤泡饭 (long hà thang phao phạn). Ý nghĩa là: Súp Tôm Hùm.
龙虾汤泡饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp Tôm Hùm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙虾汤泡饭
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 我 特别 喜欢 那 家 饭店 的 贡丸 汤
- Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia
- 螃蟹 和 龙虾 都 是 介
- Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 我 的 休假 计划 全 泡汤 了 !
- Tất cả kế hoạch đi nghỉ của tôi đều tan thành mây khói!
- 旅游 公司 的 失误 使 我 的 假日 泡汤 了
- Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
泡›
虾›
饭›
龙›