黑心 hēixīn
volume volume

Từ hán việt: 【hắc tâm】

Đọc nhanh: 黑心 (hắc tâm). Ý nghĩa là: lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối, thâm hiểm độc địa; hiểm thâm. Ví dụ : - 起黑心 nổi lòng đen tối. - 黑心的家伙 cái thứ thâm hiểm độc địa

Ý Nghĩa của "黑心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối

阴险狠毒的心肠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黑心 hēixīn

    - nổi lòng đen tối

✪ 2. thâm hiểm độc địa; hiểm thâm

心肠阴险狠毒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黑心 hēixīn de 家伙 jiāhuo

    - cái thứ thâm hiểm độc địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑心

  • volume volume

    - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • volume volume

    - 黑心 hēixīn

    - nổi lòng đen tối

  • volume volume

    - 黑心 hēixīn de 家伙 jiāhuo

    - cái thứ thâm hiểm độc địa

  • volume volume

    - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • volume volume

    - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • volume volume

    - xīn 黑手 hēishǒu hěn 令人 lìngrén 害怕 hàipà

    - Cô ấy rất nham hiểm, khiến người ta sợ hãi.

  • volume volume

    - 他心 tāxīn 毒手 dúshǒu hēi lián 朋友 péngyou dōu hài

    - Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.

  • volume volume

    - 遇上 yùshàng 月黑风高 yuèhēifēnggāo de 夜晚 yèwǎn 心里 xīnli zǒng 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 害怕 hàipà

    - Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao