Đọc nhanh: 黑心 (hắc tâm). Ý nghĩa là: lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối, thâm hiểm độc địa; hiểm thâm. Ví dụ : - 起黑心 nổi lòng đen tối. - 黑心的家伙 cái thứ thâm hiểm độc địa
黑心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối
阴险狠毒的心肠
- 起 黑心
- nổi lòng đen tối
✪ 2. thâm hiểm độc địa; hiểm thâm
心肠阴险狠毒
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑心
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 起 黑心
- nổi lòng đen tối
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 她 心 黑手 狠 , 令人 害怕
- Cô ấy rất nham hiểm, khiến người ta sợ hãi.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
黑›