Đọc nhanh: 黑猩猩 (hắc tinh tinh). Ý nghĩa là: hắc tinh tinh; tinh tinh. Ví dụ : - 雌性倭黑猩猩会在前配偶面前 Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
黑猩猩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hắc tinh tinh; tinh tinh
哺乳动物,直立时高可达一米半,毛黑色,面部灰褐色,无毛,眉骨高生活在非洲森林中,喜欢群居,吃野果、小鸟和昆虫是和人类最相似的高等动物
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑猩猩
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 小 明 穿着 猩红 的 衬衫 , 显得 特别 有 精神
- Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 大棉 盛开 时满树 猩红
- khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猩›
黑›