歹心 dǎi xīn
volume volume

Từ hán việt: 【đãi tâm】

Đọc nhanh: 歹心 (đãi tâm). Ý nghĩa là: tâm địa hiểm độc, lòng xấu.

Ý Nghĩa của "歹心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歹心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tâm địa hiểm độc

坏心;险恶的心思

✪ 2. lòng xấu

不好的心思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歹心

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 心肠歹毒 xīnchángdǎidú

    - tâm địa độc ác

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dǎi , è
    • Âm hán việt: Ngạt , Đãi
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MNI (一弓戈)
    • Bảng mã:U+6B79
    • Tần suất sử dụng:Cao