Đọc nhanh: 黑心食品 (hắc tâm thực phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm được tiếp thị một cách vô đạo đức là lành mạnh.
黑心食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm được tiếp thị một cách vô đạo đức là lành mạnh
contaminated food product unscrupulously marketed as wholesome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑心食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
⺗›
心›
食›
黑›