Đọc nhanh: 黑信 (hắc tín). Ý nghĩa là: thư nặc danh; thư vô danh; thư không ký tên.
黑信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư nặc danh; thư vô danh; thư không ký tên
匿名信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑信
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 黢黑
- tối đen.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
黑›