Đọc nhanh: 黑天白日 (hắc thiên bạch nhật). Ý nghĩa là: từ sáng đến tối.
黑天白日 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ sáng đến tối
从早到晚;没日没夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑天白日
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
日›
白›
黑›