Đọc nhanh: 黑头 (hắc đầu). Ý nghĩa là: vai mặt đen (kịch).
黑头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai mặt đen (kịch)
戏曲中花脸的一种,因勾黑脸谱而得名起初专指扮演包公的角色,后来指偏重唱工的花脸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
黑›