Đọc nhanh: 黑天鹅 (hắc thiên nga). Ý nghĩa là: thiên nga đen (một loại thiên nga ở Úc thân màu đen, cánh trắng, mỏ đỏ). Ví dụ : - 黑天鹅很稀有。 Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
黑天鹅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên nga đen (một loại thiên nga ở Úc thân màu đen, cánh trắng, mỏ đỏ)
澳大利亚一种天鹅 (Cygnus atratus) ,身体黑色,具白色翼尖和红色的嘴
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑天鹅
- 吵得个 昏天黑地
- chửi nhau dữ dội.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 因为 天黑 , 没有 看清 他 是 什么 面相
- vì trời tối nên không nhìn thấy được bộ dạng của anh ấy.
- 天色 渐渐 黑 下来
- trời dần dần tối
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
鹅›
黑›