Đọc nhanh: 黑天半夜 (hắc thiên bán dạ). Ý nghĩa là: (văn học) bầu trời đen của nửa đêm, rất khuya (thành ngữ).
黑天半夜 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) bầu trời đen của nửa đêm
lit. the black sky of midnight
✪ 2. rất khuya (thành ngữ)
very late at night (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑天半夜
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 走 到 半路 , 天 就 黑 了
- mới đi được nửa đường thì trời đã tối
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
夜›
天›
黑›