Đọc nhanh: 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心 (hoàng thử lang cấp kê bái niên một an hảo tâm). Ý nghĩa là: xem 黃鼠狼給 雞拜年 | 黄鼠狼给 鸡拜年.
黄鼠狼给鸡拜年,没安好心 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 黃鼠狼給 雞拜年 | 黄鼠狼给 鸡拜年
see 黃鼠狼給雞拜年|黄鼠狼给鸡拜年 [huáng shǔ láng gěi jī bài nián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 事情 没 给 您 办好 , 请 不要 见怪
- chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 我为 这事花 了 很多 精力 虽然 没 办好 却 问心无愧
- Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
- 小黄 等 了 很 久 不见 他来 , 没奈何 只好 一个 人去 了
- cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.
- 她 说 没 办法 她 的 个性 就是 求好心切 要求 完美
- Cô ấy nói, không có cách nào cả, tính cách của cô ấy là nóng lòng muốn làm tốt mọi việc.
- 别 担心 , 没事儿 , 一切 都 会 好 的 !
- Đừng lo, không sao đâu, mọi chuyện sẽ ổn thôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
安›
年›
⺗›
心›
拜›
没›
狼›
给›
鸡›
黄›
鼠›